Có 2 kết quả:
阴穴 yīn xué ㄧㄣ ㄒㄩㄝˊ • 陰穴 yīn xué ㄧㄣ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cave
(2) (coll.) vagina
(2) (coll.) vagina
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cave
(2) (coll.) vagina
(2) (coll.) vagina
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh